Có 1 kết quả:
心照 xīn zhào ㄒㄧㄣ ㄓㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intuitive sympathy
(2) to understand tacitly
(2) to understand tacitly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0